Có 2 kết quả:
过道 guò dào ㄍㄨㄛˋ ㄉㄠˋ • 過道 guò dào ㄍㄨㄛˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passageway
(2) corridor
(3) aisle
(2) corridor
(3) aisle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passageway
(2) corridor
(3) aisle
(2) corridor
(3) aisle
Bình luận 0