Có 2 kết quả:

过道 guò dào ㄍㄨㄛˋ ㄉㄠˋ過道 guò dào ㄍㄨㄛˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) passageway
(2) corridor
(3) aisle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) passageway
(2) corridor
(3) aisle

Bình luận 0